Thiết Bị Dụng Cụ Khí Nén

  • Súng bắn bu lông 1/2'' Shinano SI-1650AH

    Súng bắn bu lông 1/2'' Shinano SI-1650AH

    Reviews (996)
    5,823,000 VND
    Còn hàng
    Súng bắn bu lông 1/2'' Shinano SI-1650AH
    Model:SI-1650AH
    Mua hàng online tiết kiệm VND
    Xuất xứ:Shinano - Japan
    Nhà sản xuất:

Súng Vặn Bu Long Ngang 1/2'' SI-1650AH

Thông số kỹ thuật 

Moment xoắn tối đa: 350/(258) Nm/(ft-lb)

Moment xoắn làm việc: 0-280/(0-207) Nm/(ft-lb)

Đầu bu lông: 16/(5/8) mm/(in.)

Tốc độ không tải: (F)7,500 (R)8,000 r.p.m.

Trọng lượng: 2.80/(6.17) kg/(lb)

Độ ồn: 91/(102) dBA/(power)

Độ rung: 18.1/2.2 m/s2

Tiêu thụ khí: 4.0/(1.9) CFM/(L/S)

Kích thước đầu cắm hơi: 1/4 inch

Kích thước ống hơi: 10/(3/8) mm/(in.)


undefined










 

Phụ kiện kèm theo Súng Vặn Bulong Ngang 1/2'' SI-1650AH

undefined


Giới thiệu về Công ty Shinano Inc - Japan sản xuất Súng Vặn Bulong Ngang 1/2'' SI-1650AH

Được thành lập năm 1949, có trụ sở chính tại Itabashi-ku, Tokyo, Japan. Ban đầu Shinano Inc là một công ty chuyên sản xuất các dụng cụ đo lường và khuôn đúc. Đến năm 1969, công ty bắt đầu sản xuất dụng cụ khí nén phục vụ cho ngành sửa chữa ô tô, rắp láp máy bay và các ngành công nghiệp khác.

Trong ngành công nghiệp ô tô, Shinano là thương hiệu hàng đầu thế giới về dụng cụ cầm tay khí nén với các sản phẩm chủ lực như: Súng Vặn Bu Lông, Súng Bắn Vít, Máy Chà Nhám Vuông, Máy Chà Nhám Tròn, Máy Chà Nhám Dây, Máy Đánh Bóng, Máy Mài Hơi, Máy Khoan Hơi, Máy Khoan Tháo Vết Hàn Bấm, Máy Đục Lỗ, Cưa Khí, Búa Hơi...

Một số hình ảnh về nhà máy Shinano Inc sản xuất Súng Vặn Bulong Ngang 1/2'' SI-1650AH

Chính sách quản lý chất lượng của nhà máy Shinano sản xuất Súng Vặn Bulong Ngang 1/2'' SI-1650AH

Một số hình ảnh Showroom trưng bày thiết bị, dụng cụ sửa chữa ô tô của Công ty Cổ Phần Thiết Bị SUN

Dụng Cụ Cầm Tay

Video giới thiệu Súng Vặn Bulong Ngang 1/2'' SI-1650AH

IMPACT WRENCHES / 1/2" Impact Wrench SI-1650AH
SPECIFICATION
Maximum Torque Nm/(ft-lb): 350/(258)
Working Torque Range Nm/(ft-lb): 0-280/(0-207)
Bolt Cap mm/(in.): 16/(5/8)
Free Speed r.p.m.: (F)7,500 (R)8,000 r.p.m.
Weight kg/(lb): 2.80/(6.17) kg/(lb)
Noise Level * dBA/(power): 91/(102)
Vibration a/k * m/s2: 18.1/2.2
Avg.Air Consumption CFM/(L/S): 4.0/(1.9)
Air Inlet Size in: 1/4
Hose Size mm/(in.): 10/(3/8)


 

 

Sản phẩm khác

Total: 64
Top