Thiết Bị Dụng Cụ Khí Nén

  • Máy Mài Đĩa SI-2505L, Máy chà dĩa ở TpHCM, Máy chà dĩa ở Hà Nội, Máy chà dĩa ở Đà Nẵng, Máy chà dĩa thanh lý Máy chà dĩa giá rẻ, 7
  • Máy Mài Đĩa SI-2505L

    Máy Mài Đĩa SI-2505L

    Reviews (1,512)
    4,020,000 VND
    Còn hàng
    Máy Mài Đĩa SI-2505L
    Model:SI-2505L
    Mua hàng online tiết kiệm VND
    Xuất xứ:Shinano - Japan
    Nhà sản xuất:
    Chưa thuế VAT 10%

 

Máy Mài Đĩa SI-2505L

Thông số kỹ thuật 

Kích thước đĩa: 125/(5") mm/(in.)

Trục quay: φ22/(7/8") mm

Tốc độ không tải: 12,000 r.p.m.

Công suất: 443 W

Trọng lượng: 1.91/(4.22) kg/(lb)

Độ ồn: 82/(93) dBA/(power)

Độ rung: 5.8/1.9 m/s2

Tiêu thụ khí: 3.3/(1.6) CFM/(L/S)

Hình ảnh sản phẩm: Máy Mài Đĩa SI-2505L












Phụ tùng của Máy Mài Đĩa SI-2505L

Phụ kiện của Máy Mài Đĩa SI-2505L

Giới thiệu về Công ty Shinano Inc - Japan sản xuất Máy Mài Đĩa SI-2505L

Được thành lập năm 1949, có trụ sở chính tại Itabashi-ku, Tokyo, Japan. Ban đầu Shinano Inc là một công ty chuyên sản xuất các dụng cụ đo lường và khuôn đúc. Đến năm 1969, công ty bắt đầu sản xuất dụng cụ khí nén phục vụ cho ngành sửa chữa ô tô, rắp láp máy bay và các ngành công nghiệp khác.

Trong ngành công nghiệp ô tô, Shinano là thương hiệu hàng đầu thế giới về dụng cụ cầm tay khí nén với các sản phẩm chủ lực như: Súng Vặn Bu Lông, Súng Bắn Vít, Máy Chà Nhám Vuông, Máy Chà Nhám Tròn, Máy Chà Nhám Dây, Máy Đánh Bóng, Máy Mài Hơi, Máy Khoan Hơi, Máy Khoan Tháo Vết Hàn Bấm, Máy Đục Lỗ, Cưa Khí, Búa Hơi...

Một số hình ảnh về nhà máy Shinano Inc sản xuất Máy Mài Đĩa SI-2505L

Chính sách quản lý chất lượng của nhà máy Shinano sản xuất Máy Mài Đĩa SI-2505L

Một số hình ảnh Showroom trưng bày thiết bị, dụng cụ sửa chữa ô tô của Công ty Cổ Phần Thiết Bị SUN

Dụng Cụ Cầm Tay

Video giới thiệu Máy Mài Đĩa SI-2505L

SANDERS / Disc Grinder SI-2505L

SPECIFICATION

Pad/Disc Size mm/(in.): 125/(5") mm/(in.)
Spindle Size: φ22/(7/8") mm
Free Speed r.p.m.: 12,000
Out Put Watt: 443
Weight kg/(lb): 1.91/(4.22)
Noise Level * dBA/(power): 82/(93)
Vibration a/k * m/s2: 5.8/1.9
Avg.Air Consumption CFM/(L/S): 3.3/(1.6)


 

 

Sản phẩm khác

Total: 64
Top